--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quay cóp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quay cóp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay cóp
+ verb
to crib, to copy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay cóp"
Những từ có chứa
"quay cóp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
crib
cribber
pony
pasticco
pastiche
barbecue
rotary
rotatory
location
drum printer
more...
Lượt xem: 916
Từ vừa tra
+
quay cóp
:
to crib, to copy